festoon
festoon | [fes'tu:n] |  | danh từ | |  | tràng hoa, tràng hoa lá | |  | đường dây hoa (ở trường, chạm nổi ở đá, gỗ...) |  | ngoại động từ | |  | trang trí bằng hoa | |  | kết thành tràng hoa |
/fes'tu:n/
danh từ
tràng hoa, tràng hoa lá
đường dây hoa (ở trường, chạm nổi ở đá, gỗ...)
ngoại động từ
trang trí bằng hoa
kết thành tràng hoa
|
|