feast 
feast | [fi:st] |  | danh từ | |  | bữa tiệc, yến tiệc | |  | cái làm cho đầu óc hoặc các giác quan vui thích vì sự phong phú và đa dạng của nó; niềm hứng thú | |  | a feast of colors/sounds | | ngày hội của màu sắc, âm thanh | |  | ngày hội tôn giáo được cử hành vui vẻ; ngày lễ hội | |  | the feast of Christmas | | lễ hội Nô-en |  | nội động từ | |  | (to feast on something) dự tiệc; ăn cỗ | |  | they celebrated by feasting all day | | họ làm lễ kỷ niệm bằng cách tiệc tùng suốt ngày |  | ngoại động từ | |  | (to feast somebody with something) thết tiệc, chiêu đãi | |  | làm cho say mê, làm cho thích thú | |  | to feast one's eyes on a lovely view | | say mê ngắm cảnh đẹp |
/fi:st/
danh từ
bữa tiệc, yến tiệc
ngày lễ, ngày hội hè
(nghĩa bóng) sự hứng thú a feast of reason cuộc nói chuyện hứng thú
nội động từ
dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ
thoả thuê
nội động từ
thết tiệc, chiêu đâi, khoản đãi
( away) tiệc tùng hết (thời gian...) !to away the night
tiệc tùng suốt đêm
làm cho say mê, làm cho thích thú to feast one's eyes on a lovely view say mê ngắm cảnh đẹp
|
|