fax 
danh từ
bản fax
động từ
gửi dưới hình thức fax, đánh fax
fax | [fæks] |  | động từ | |  | (to fax something to somebody) gửi bản sao của một tài liệu... bằng một hệ thống điện tử sử dụng các đường dây điện thoại; đánh fax | |  | to fax a quotation | | đánh fax một bản báo giá, gửi bản báo giá dưới hình thức fax |  | danh từ | |  | hệ thống để gửi một bản sao như thế | |  | sent by fax | | được gửi đi bằng fax | |  | a fax machine | | máy fax | |  | bản sao gửi đi theo cách đó; bản fax |
|
|