favored
tính từ, cũng favoured
được hưởng ân huệ the most favored nation clause điều khoản tối huệ quốc
có vẻ bề ngoài well favored có vẻ bên ngoài xinh đẹp
favored | ['feivə:d] |  | tính từ, cũng favoured | |  | được hưởng ân huệ | |  | the most favored nation clause | | điều khoản tối huệ quốc | |  | có vẻ bề ngoài | |  | well favored | | có vẻ bên ngoài xinh đẹp |
|
|