Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fastened




tính từ
được bó chặt, buộc chặt, gắn chặt, kẹp chặt



fastened
['fa:snd]
tính từ
được bó chặt, buộc chặt, gắn chặt, kẹp chặt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fastened"
  • Words contain "fastened" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đàn bầu cài

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.