faithful ![](images/dict/f/faithful.gif)
faithful![](img/dict/02C013DD.png) | ['feiθful] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trung thành, chung thủy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be faithful to one's beliefs | | trung thành với tín ngưỡng của mình | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be faithful to one's wife | | chung thủy với vợ mình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có lương tâm, trung thực | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | the faithful tín đồ sùng đạo |
đúng, khớp; chính xác
/'feiθfuli/
tính từ
trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa
có lương tâm
đáng tin cậy
trung thực, chính xác a faithful report báo cáo trung thực, báo cáo chính xác !the faithful
những người ngoan đạo
những tín đồ đạo Hồi
những người trung thành
|
|