|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
explosiveness
explosiveness | [iks'plousivnis] | | danh từ | | | tính chất gây nổ, tính chất dễ nổ, tính chất dễ bùng nổ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) |
/iks'plousivnis/
danh từ tính chất gây nổ, tính chất dễ nổ, tính chất dễ bùng nổ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
|
|
|
|