expiration
expiration | [,ekspi'rei∫n] |  | danh từ | |  | sự thở ra | |  | sự thở hắt ra; sự tắt thở, sự chết | |  | sự mãn hạn; sự kết thúc | |  | the expiration of the lease | | sự kết thúc hợp đồng thuê nhà (sự mãn hạn hợp đồng thuê nhà) |
/,ekspaiə'reiʃn/
danh từ
sự thở ra
sự thở hắt ra; sự tắt thở, sự chết
sự mãn hạn, sự kết thúc
|
|