exhibitionism
exhibitionism | [,eksi'bi∫nizm] |  | danh từ | |  | khuynh hướng làm cho mọi người phải chú ý đến mình; thói thích phô trương | |  | tội phô bày bộ phận sinh dục của mình trước mặt người khác |
/,eksi'biʃnizm/
danh từ
thói thích phô trương
(y học) chứng phô bày (chỗ kín)
|
|