Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exarch




exarch
['eksɑ:k]
danh từ
(sử học) quan trấn thủ
(tôn giáo) giám mục (như) bishop


/'eksɑ:k/

danh từ
(sử học) quan trấn thủ
(tôn giáo) (như) bishop

Related search result for "exarch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.