engraft
engraft | [in'grɑ:ft] |  | ngoại động từ | |  | (thực vật học); (y học) ghép (cây, da...) | |  | ghép vào, lồng vào | |  | thêm (râu ria...) vào | |  | làm thấm nhuần (nguyên tắc...) |
/in'grɑ:ft/
ngoại động từ
(thực vật học); (y học) ghép (cây, da...)
ghép vào, lồng vào
thêm (râu ria...) vào
làm thấm nhuần (nguyên tắc...)
|
|