engender
engender | [in'dʒendə] |  | ngoại động từ | |  | sinh ra, gây ra, đem lại | |  | illiteracy often engenders crimes | | sự thất học thường sinh ra tội lỗi | |  | (từ hiếm,nghĩa hiếm) đẻ ra, sinh ra |
/in'dʤendə/
ngoại động từ
sinh ra, gây ra, đem lại
(từ hiếm,nghĩa hiếm) đẻ ra, sinh ra
|
|