endorsee
endorsee | [,endɔ:'si:] | | Cách viết khác: | | indorsee |  | [,indɔ:'si:] |  | danh từ | |  | người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người được quyền lĩnh (séc...), người được bối thự |
/,endɔ:'si:/ (indorsee) /,indɔ:'si:/
danh từ
người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người được quyền lĩnh (séc...)
|
|