emanate
emanate | ['eməneit] |  | nội động từ | |  | phát ra, toả ra, bắt nguồn | |  | a nasty smell emanated from the dustbin | | một mùi hôi từ thùng rác toả ra | |  | this policy emanates from the reality of the struggle against the smuggling | | chính sách này xuất phát từ thực tế của cuộc đấu tranh chống buôn lậu |
/'eməneit/
nội động từ
phát ra, bắt nguồn
|
|