elimination
elimination | [i,limi'nei∫n] |  | danh từ | |  | sự loại ra, sự loại trừ | |  | (sinh vật học) sự bài tiết | |  | sự lờ đi | |  | (toán học) sự khử | |  | sự rút ra (yếu tố...) | |  | (thể dục,thể thao) cuộc đấu loại |
[phép, sự] khử, sự bỏ, sự loại trừ
e. by addition or subtraction phép thử bằng cộng hạy trừ
e. by comparison khử bằng so sánh (các hệ số)
e. by substitution khử (ẩn số) bằng phép thế
e. of constants phép thử hằng số
Gaussian e. phép thử Gauxơ
succssive e. phép thử liên tiếp
/i,limi'neiʃn/
danh từ
sự loại ra, sự loại trừ
(sinh vật học) sự bài tiết
sự lờ đi
(toán học) sự khử
sự rút ra (yếu tố...)
(thể dục,thể thao) cuộc đấu loại
|
|