egress
egress | ['i:gres] |  | danh từ | |  | sự ra | |  | quyền ra vào | |  | con đường ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | |  | (địa lý,địa chất) sự trồi ra trên mặt | |  | egress of heat | | sự toả nhiệt |
/'i:gres/
danh từ
sự ra
quyền ra vào
con đường ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(địa lý,địa chất) sự trồi ra trên mặt kỹ egress of heat sự toả nhiệt
|
|