effuse
effuse | [e'fju:s - e'fju:z] |  | tính từ | |  | (thực vật học) toả ra, không chặt (cụm hoa) |  | động từ | |  | tuôn ra, trào ra; toả ra (mùi thơm...) | |  | (nghĩa bóng) thổ lộ |
/e'fju:s - e'fju:z/
e'fju:z/
tính từ
(thực vật học) toả ra, không chặt (cụm hoa)
động từ
tuôn ra, trào ra; toả ra (mùi thơm...)
(nghĩa bóng) thổ lộ
|
|