editorial
editorial | [,edi'tɔ:riəl] |  | tính từ | |  | (thuộc) biên tập viên | |  | The editorial office | | Cơ quan biên tập; toà soạn | |  | Editorial work | | Công tác biên tập |  | danh từ | |  | bài xã luận (của một tờ báo...) |
/,edi'tɔ:riəl/
tính từ
(thuộc) công tác thu thập và xuất bản
(thuộc) chủ bút (báo...)
danh từ
bài xã luận (của một tờ báo...)
|
|