dower
dower | ['dauə] |  | danh từ | |  | di sản của người chồng | |  | của hồi môn | |  | tài năng, thiên tài, khiếu |  | ngoại động từ | |  | để lại (di sản) cho vợ | |  | cho của hồi môn | |  | (+ with) phú cho (tài năng...) |
/'dauə/
danh từ
của cải chồng để lại (chết để lại cho vợ)
của hồi môn
tài năng, thiên tài, khiếu
ngoại động từ
để lại của thừa kế (cho người đàn bà goá)
cho của hồi môn
( with) phú cho (tài năng...)
|
|