|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doubling
doubling![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʌbliη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự gấp đôi, sự tăng đôi, sự nhân đôi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trùng lặp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật); (ngành dệt) sự chặp đôi, sự xoắn chặp đôi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sân khấu); (điện ảnh) sự đóng thay thế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự rẽ ngoặc thình lình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thủ đoạn quanh co; | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nói quanh co |
/'dʌbliɳ/
danh từ
sự gấp đôi, sự tăng đôi, sự nhân đôi
sự trùng lặp
(kỹ thuật); (nghành dệt) sự chặp đôi, sự xoắn chặp đôi
(sân khấu); (điện ảnh) sự đóng thay thế
sự rẽ ngoặc thình lình (khi chạy trốn)
thủ đoạn quanh co;
sự nói quanh co
|
|
|
|