|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dissymmetrical
dissymmetrical | [,disi'metrikəl] |  | tính từ | |  | không đối xứng | |  | đối xứng ngược chiều (như) hai bàn tay với nhau |
/'disi'metrikəl/
tính từ
không đối xứng
đối xứng ngược chiều (như hai bàn tay với nhau)
|
|
|
|