disqualification
disqualification | [dis,kwɔlifi'kei∫n] |  | danh từ | |  | sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách | |  | sự tuyên bố không đủ tư cách | |  | sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi |
/dis,kwɔlifi'keiʃn/
danh từ
sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách
sự tuyên bố không đủ tư cách
sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi
|
|