|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discordance
discordance![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'kɔ:dəns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bất hoà; mối bất hoà | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chói tai, sự nghịch tai; sự không hợp âm |
sự không phù hợp, sự không tương ứng; sự bất hoà
/dis'kɔ:dəns/
danh từ
sự bất hoà; mối bất hoà
sự chói tai, sự nghịch tai; sự không hợp âm
|
|
|
|