digastric
digastric | [dai'gæstrik] |  | tính từ | |  | (giải phẫu) hai thân | |  | digastric muscle | | cơ hai thân |  | danh từ | |  | (giải phẫu) cơ hai thân; cơ hàm dưới |
/dai'gæstrik/
tính từ
(giải phẫu) hai thân (cơ) digastric muscle cơ hai thân
danh từ
(giải phẫu) cơ hai thân; cơ hàm dưới
|
|