despoilment
despoilment | [dis'pɔilmənt] | | Cách viết khác: | | despoiliation | | [dis,pouli'ei∫n] | | danh từ | | | sự cướp đoạt, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt; sự bóc lột |
/dis'pɔilmənt/ (despoiliation) /dis,pouli'eiʃn/
danh từ sự cướp đoạt, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt; sự bóc lột
|
|