derogation
derogation | [,derə'gei∫n] |  | danh từ | |  | sự làm giảm, sự xúc phạm (uy tín, danh dự của ai...); sự bị xúc phạm (uy tín, danh dự...) | |  | (pháp lý) sự vi phạm, sự làm trái luật |
/,derə'geiʃn/
danh từ
sự làm giảm, sự xúc phạm (uy tín, danh dự của ai...); sự bị xúc phạm (uy tín, danh dự...)
(pháp lý) sự vi phạm, sự làm trái luật (luật pháp)
|
|