|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
debunk
debunk | [di:'bʌηk] |  | ngoại động từ (thông tục) | |  | bóc trần, vạch trần, lật tẩy (sự lừa dối...) | |  | hạ bệ; làm mất (thanh thế...) |
/'di:'bʌɳk/
ngoại động từ (thông tục)
bóc trần, vạch trần, lật tẩy (sự lừa dối...)
hạ bệ; làm mất (thanh thế...)
|
|
|
|