deafen
deafen | ['defn] |  | ngoại động từ | |  | làm điếc; làm inh tai, làm chói tai | |  | át (tiếng) | |  | (kiến trúc) làm cho (tường, sàn nhà...) ngăn được tiếng động |
/'defn/
ngoại động từ
làm điếc; làm inh tai, làm chói tai
át (tiếng)
(kiến trúc) làm cho (tường, sàn nhà...) ngăn được tiếng động
|
|