dandle
dandle | ['dændl] |  | ngoại động từ | |  | tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối) | |  | nâng niu, nựng | |  | to dandle somebody on a string | |  | xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai |
/'dændl/
ngoại động từ
tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối)
nâng niu, nựng !to dandle somebody on a string
xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai
|
|