cudgel
cudgel | ['kʌdʒəl] |  | danh từ | |  | dùi cui, gậy tày | |  | to take up the cudgels for somebody | |  | che chở ai, bảo vệ ai |  | ngoại động từ | |  | đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày | |  | to cudgel one's brain | |  | (xem) brain |
/'kʌdʤəl/
danh từ
dùi cui, gậy tày !to take up the cudgels for somebody
che chở ai, bảo vệ ai
ngoại động từ
đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày !to cudgel one's brains
(xem) brain
|
|