crackjack
crackjack | ['krækdʒæk] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tay xuất sắc, tay cừ khôi (trong công việc gì) | |  | vật rất chiến, vật rất tuyệt |
/'krækdʤæk/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tay xuất sắc, tay cừ khôi (trong công việc gì)
vật rất chiến, vật rất tuyệt
|
|