corkiness
corkiness | ['kɔ:kinis] |  | danh từ | |  | tính chất như bần | |  | (thông tục) tính vui vẻ, tính hiếu động | |  | (thông tục) tính nhẹ dạ, tính xốc nổi, tính tếu |
/'kɔ:kinis/
danh từ
tính chất như bần
(thông tục) tính vui vẻ, tính hiếu động
(thông tục) tính nhẹ dạ, tính xốc nổi, tính tếu
|
|