convalescent
convalescent | [,kɔnvə'lesnt] |  | tính từ | |  | đang dưỡng bệnh |  | danh từ | |  | người đang dưỡng bệnh | |  | convalescent home | |  | nhà an dưỡng (bệnh viện dành cho người đang dưỡng bệnh) |
/,kɔnvə'lesnt/
tính từ
đang lại sức, đang hồi phục (sau khi ốm)
đang dưỡng bệnh
danh từ
người dưỡng bệnh
|
|