contamination
contamination | [kən,tæmi'nei∫n] |  | danh từ | |  | sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế | |  | sự nhiễm (bệnh) | |  | (văn học) sự đúc (hai vở kịch, hai truyện...) thành một |
(Tech) nhiễm bẩn, nhiễm độc
/kən,tæmi'neiʃn/
danh từ
sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế
sự nhiễm (bệnh)
(văn học) sự đúc (hai vở kịch, hai truyện...) thành một
|
|