consumptive
consumptive | [kən'sʌmptiv] |  | tính từ | |  | hao phí, hao tốn | |  | work too consumptive of time | | công việc tốn quá nhiều thì giờ | |  | (y học) mắc bệnh lao phổi; dễ nhiễm bệnh lao phổi |  | danh từ | |  | người lao phổi, người ho lao |
/kən'sʌmptiv/
tính từ
tiêu thụ consumptive power sức tiêu thụ
hao phí, hao tốn work too consumptive of time công việc (hao) tốn quá nhiều thì giờ
phá hoại, phá huỷ
(y học) mắc bệnh lao phổi; dễ nhiễm bệnh lao phổi
danh từ
người lao phổi, người ho lao
|
|