Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
constructivism




danh từ
(nghệ thuật) xu hướng tạo dựng



constructivism
[kən'strʌktivizm]
danh từ
(nghệ thuật) xu hướng tạo dựng


Related search result for "constructivism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.