|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
constitutor
constitutor![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔnstitju:tə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người sáng lập, người thiết lập, người thành lập (một chính phủ, một chế độ mới) |
/'kɔnstitju:tə/
danh từ
người sáng lập, người thiết lập, người thành lập (một chính phủ, một chế độ mới)
|
|
|
|