confidence game
confidence+game | ['kɔnfidəns'geim] | | Cách viết khác: | | confidence trick |  | ['kɔnfidəns'trik] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lạm dụng lòng tin tưởng của ai để không thực hiện đúng nghĩa vụ đối với họ; sự lạm dụng tín nhiệm; sự bội tín |
/'kɔnfidəns'geim/ (confidence_trick) /'kɔnfidəns'trik/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò bội tín, sự lừa
|
|