conduce
conduce | [kən'dju:s] |  | nội động từ | |  | (to conduce to / towards something) đưa đến, dẫn đến, mang lại, góp phần sinh ra | |  | wealth does not conduce to happiness | | của cải không mang lại hạnh phúc |
/kən'dju:s/
nội động từ
đưa đến, dẫn đến, mang lại, góp phần sinh ra wealth does not conduce to happiness của cải không mang lại hạnh phúc
|
|