|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
computerise
computerise![](img/dict/02C013DD.png) | [kəm'pju:təraiz] | | Cách viết khác: | | computerize | ![](img/dict/02C013DD.png) | [kəm'pju:təraiz] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như computerize |
trang bị máy điện toán, điện toán hoá
kiểm soát bằng máy điện toán; điều khiển bằng máy điện toán; thao tác bằng máy điện toán
|
|
|
|