commutable
commutable | [kə'mju:təbl] |  | tính từ | |  | (commutable for / into something) có thể làm, thanh toán dưới một hình thức khác | |  | a pension is often commutable into a lump sum | | thường thì tiền trợ cấp có thể được thanh toán bằng một món tiền trọn gói |
/kə'mju:təbl/
tính từ
có thể thay thế, có thể thay đổi cho nhau, có thể giao hoán
|
|