|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commissionership
commissionership | [kə'mi∫ənə∫ip] |  | danh từ | |  | chức vị uỷ viên | |  | chức vị người đại biểu chính quyền trung ương |
/kə'miʃnəʃip/
danh từ
chức vị uỷ viên
chức vị người đại biểu chính quyền trung ương
|
|
|
|