commissariat
commissariat | [,kɔmi'seəriət] |  | danh từ | |  | (quân sự) cục quân nhu | |  | dân uỷ (tổ chức tương đương với bộ trong và sau thời kỳ cách mạng tháng Mười ở Liên-xô) |
/,kɔmi'seəriət/
danh từ
(quân sự) cục quân nhu
dân uỷ (tổ chức tương đương với bộ trong và sau thời kỳ cách mạng tháng Mười ở Liên-xô)
|
|