|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
come into one's own
come+into+one's+own | thành ngữ own | | | to come into one's own | | | xứng đáng với tiếng tăm mà mình có được | | | this car really comes into its own on rough ground | | chiếc xe này thực sự xứng đáng với danh tiếng khi chạy trên đất gồ ghề | | | she really comes into her own when someone is ill | | cô ta thực sự được mọi người tin tưởng kho có người nào bị ốm |
|
|
|
|