Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
collyrium




danh từ
số nhiều collyria, collyriums
(y học) thuốc nhỏ mắt



collyrium
[kə'liəri:əm]
danh từ, số nhiều collyria, collyriums
(y học) thuốc nhỏ mắt


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.