collate
collate | [kɔ'leit] |  | ngoại động từ | |  | (to collate A and / with B) kiểm tra và so sánh; đối chiếu | |  | To collate a copy with its original | | Đối chiếu bản sao với nguyên bản | |  | (ngành in) kiểm tra thứ tự (trang sách) |
(Tech) lựa, đối hợp (đ)
/kɔ'leit/
ngoại động từ
đối chiếu, so sánh to collate a copy with its original đối chiếu bản sao với nguyên bản
(ngành in) kiểm tra thứ tự (trang sách)
|
|