cogitation
cogitation | [,kɔdʒi'tei∫n] |  | danh từ | |  | sự suy nghĩ chín chắn; sự ngẫm nghĩ; (số nhiều) những điều suy nghĩ chín chắn | |  | sự nghĩ ra | |  | (triết học) sự tạo khái niệm |
/,kɔdʤi'teiʃn/
danh từ
sự suy nghĩ chín chắn; sự ngẫm nghĩ; (số nhiều) những điều suy nghĩ chín chắn
sự nghĩ ra
(triết học) sự tạo khái niệm
|
|