|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clanship
clanship | ['klæn∫ip] | | danh từ | | | tinh thần thị tộc, tinh thần đoàn thể | | | sự trung thành (với một người lãnh đạo) | | | chế độ thị tộc; sự chia thành thị tộc | | | sự chia thành bè đảng; phe phái |
/'klænʃip/
danh từ tinh thần thị tộc, tinh thần đoàn thể sự trung thành (với một người lãnh đạo) chế độ thị tộc; sự chia thành thị tộc sự chia thành bè đảng; phe phái
|
|
|
|