chasm
chasm | ['kæzm] |  | danh từ | |  | kẽ nứt sâu, lỗ nẻ sâu | |  | vực thẳm; (nghĩa bóng) sự ngăn cách lớn, sự cách biệt lớn (về quan điểm, tư tưởng, quyền lợi...) | |  | there is a chasm between them | | giữa họ có vực thẳm ngăn cách | |  | lỗ hổng lớn, chỗ trũng lớn |
/'kæzm/
danh từ
kẽ nứt sâu, lỗ nẻ sâu
vực thẳm; (nghĩa bóng) sự ngăn cách lớn, sự cách biệt lớn (về quan điểm, tư tưởng, quyền lợi...) there is a chasm between them giữa họ có vực thẳm ngăn cách
lỗ hổng lớn, chỗ trũng lớn
|
|