cavernous
cavernous | ['kævənəs] |  | tính từ | |  | có nhiều hang động | |  | như hang | |  | (thuộc) hang | |  | cavernous sinus | | xoang hang | |  | cavernous eyes | |  | mắt sâu hoắm, mắt trũng xuống |
/'kævənəs/
tính từ
có nhiều hang động
như hang
(thuộc) hang cavernous sinus xoang hang !cavernous eyes
mắt sâu hoắm, mắt trũng xuống
|
|